WebOct 22, 2013 · A court-appointed fiduciary is a person or legal entity appointed by a state or foreign court to supervise a beneficiary unable to manage his or her financial affairs and/or that person's estate. The statutory title of a court-appointed fiduciary may vary from state to state. Guardian, conservator, committee, trustee, or curator are the most ... Webcustodial adjective [ not gradable ] us / kʌsˈtoʊ·di·əl / referring to or having the responsibility of protecting, caring for, or maintaining something or someone: custodial care a custodial staff (Định nghĩa của custodial từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University …
Custodial Care là gì? Định nghĩa, ví dụ, giải thích
WebCustodial Account là gì? Custodial Account là Tài Khoản Ký Thác; Tài Khoản Giám Hộ. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế . Thuật ngữ tương tự - liên quan Danh sách các thuật ngữ liên quan Custodial Account Tổng kết WebVí non-custodial không liên kết trực tiếp với sàn giao dịch tập trung . Do đó, để mua bán crypto, anh em cần chuyển số lượng coin được lưu ở ví non-custodial lên sàn CEX. … coffea delight basic milk
"custodian" là gì? Nghĩa của từ custodian trong tiếng Việt. Từ …
Webdanh từ. người trông coi, người chăm sóc, người canh giữ. người bảo quản. mutual fund custodian: người bảo quản quỹ tương tế. người nhận ủy thác. người quản lý. người trông coi. custodian account. tài khoản giám hộ. http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Parole WebNov 10, 2024 · Theo định nghĩa, các ví custodial có nghĩa là một bên thứ ba sẽ giữ các khóa Bitcoin riêng tư của bạn và cho bạn. Trong nhiều trường hợp, bên thứ ba này … calvinzachary