Cu the la gi
WebNói cụ thể hơn, đó là. To be more specific, that was. Cụ thể hơn, đó là về tâm lý cảm xúc cá nhân của bạn trước, trong và sau khi giao dịch. To be even more specific, it is about … Webcụ thể. - tt. (H. cụ: đầy đủ; thể: cách thức) 1. Tồn tại thực tế, hiển nhiên, xác thực: Những sự vật cụ thể trước mắt 2. Có thể nhận biết được bằng giác quan hay hình dung được dễ …
Cu the la gi
Did you know?
http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/C%E1%BB%A5_th%E1%BB%83
WebMar 8, 2024 · Ngày nay, bạn có thể ít bắt gặp cấu trúc URL này. Phần thông tin người dùng ở trước tên máy chủ và nó theo sau bởi dấu @. Ví dụ, bạn có thể thấy một URL bao gồm thông tin người dùng như sau: //username:[email protected]. Số cổng: Thiết bị mạng sử dụng địa chỉ IP ... WebTiếng Việt: ·(Thông tục) Dương vật.· (Tục) Cái con cặc: phủ định cái gì đó.· Giới bình dân dùng, có nghĩa là không chấp nhận một sự việc hay yêu cầu. Cho mày cái con cặc tao nè (có nghĩa là: Tao không cho mày (tục))
Webcụ thể. Tồn tại thực tế, hiển nhiên, xác thực . Những sự vật cụ thể trước mắt. Có thể nhận biết được bằng giác quan hay hình dung được dễ dàng . Nghệ thuật chú ý đến cá tính vì có tính cách cụ thể ( Đặng Thai Mai) WebTiếng Việt: ·(Tục tĩu) Dương vật: bộ phận sinh dục của đàn ông. Cu thằng bé bị sưng.· Đứa con trai còn bé. Thằng cu nhà anh lên mấy rồi?· Từ ở nông thôn chỉ bố đứa con trai đầu lòng. Anh cu đi làm rất sớm. Chim gáy. Vì ai xui giục …
WebMar 27, 2024 · Tiêu cự (lens focal length) là khái niệm không thể tách rời với ống kính camera. Đó là lý do vì sao nó được gọi là tiêu cự ống kính camera. Mỗi ống kính có tiêu cự khác nhau tuỳ thuộc vào vật liệu, độ lồi/ lõm, cách …
WebTranslations of "cụ thể là" into English in sentences, translation memory. Cụ thể là nó sẽ cố tránh vị trí ngoài rìa của đàn. In particular, he will try to avoid being on the edge of the … tofino rentals long termWebNói cụ thể hơn, đó là. To be more specific, that was. Cụ thể hơn, đó là về tâm lý cảm xúc cá nhân của bạn trước, trong và sau khi giao dịch. To be even more specific, it is about your individual emotional psychology before, during, and after the trade. Cụ thể hơn, đó là năm con lợn bốc lửa. people in disney worldWebcục diện. cục hầu. cục lồi. Even more translations in the Thai-English dictionary by bab.la. Living abroad Tips and Hacks for Living Abroad Everything you need to know about life in a foreign country. tofino rentals with hot tubWebMay 10, 2024 · Độ dài tiêu cự lớn sẽ cho góc máy hẹp hơn và hiển thị ít cảnh hơn. Ví dụ: Trên máy ảnh bạn có một ống kính có tiêu cự là 50mm qua ống kính bạn có thể quan sát được toàn cảnh sân vận động. Nhưng nếu ống kính … people in dreams meaningWebNhững câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này. Chúng ta cần nhìn nhận một số hạn chế của bài nghiên … people in different moodsWebPhép dịch "cụ thể" thành Tiếng Anh. concrete, material, specific là các bản dịch hàng đầu của "cụ thể" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Nhưng để tôi làm cho câu chuyện cụ thể … people in dream smpWebcụ thể. Tồn tại thực tế, hiển nhiên, xác thực . Những sự vật cụ thể trước mắt. Có thể nhận biết được bằng giác quan hay hình dung được dễ dàng . Nghệ thuật chú ý đến cá tính vì … people in doha